Tác giả | Tác giả HUS | Tên công trình | Năm công bố | Cấp công bố | Impact Factor | Nơi công bố | Tập số trang |
Nguyễn Minh Trường, Bùi Minh Tuân, Công Thanh, Bùi Hoàng Hải, Hoàng Thanh Vân
|
Nguyễn Minh Trường, Bùi Minh Tuân, Công Thanh, Bùi Hoàng Hải
|
Quá trình nhiệt ẩm qui mô lớn thời kỳ bùng nổ gió mùa mùa hè trên khu vực Nam Bộ năm 2004
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(1S), pp.254-265
|
Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
|
Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thị Loan
|
Nghiên cứu bước đầu về vai trò của hệ thực vật ngập nước và quần thể vi sinh vật trong xử lý nước thải sinh hoạt
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.203-208
|
Nguyễn Minh Huấn
|
Nguyễn Minh Huấn
|
Nghiên cứu thử nghiệm mô phỏng hình thế bão cho các mô hình thủy động lực dự báo sóng và nước dâng
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(1S), pp.115-125
|
Nguyen Mau Chung, Nguyen Thi Dung, Nguyen Anh Duc, Giang Kien Trung, Nguyen Duc Vinh, Nguyen Thi Xuan, Jan Oldenziel
|
Nguyễn Mậu Chung, Nguyễn Anh Đức
|
Preliminary results from HiSPARC cosmic ray detector station in Ha Noi
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Mathematics - Physics
|
Vol.27(1S)
|
Nguyen Mau Chung, Nguyen Anh Duc
|
Nguyễn Mậu Chung, Nguyễn Anh Đức
|
Charme meson reconstruction in LHCb experiment
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Mathematics - Physics
|
Vol.27(1S)
|
Nguyen Mau Chung
|
Nguyễn Mậu Chung
|
Neutral meson decays: one way to extract the CP violation parameters
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Mathematics - Physics
|
Vol.27(1S)
|
Nguyen Lai Thanh, Dang Van Duc, Bui Viet Anh, Le Dai, Hoang Ngoc Mai, Tran Duc Phuc, Hoang Thi My Nhung
|
Nguyễn Lai Thành, Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
Simultaneous isolation of mesenchymal stem cells and endothelial cells from the human umbilical cord vein
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.21(2S), pp.262-271
|
Nguyen Huu Ngu, Tran Anh Tuan
|
Trần Anh Tuấn
|
Community based coastal resources management behind changes in surface water environment and land policy: A case study in the Tam Giang Lagoon, Central Vietnam
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Earth Sciences
|
Vol.26(3), pp.164-173
|
Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Phúc Khoa, Trần Anh Tuấn
|
Trần Anh Tuấn
|
Đánh giá mức độ thích nghi của các loại hình sử dụng đất xã Hương Văn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(1S), pp.182-191
|
Nguyễn Hữu Khải, Trần Thiết Hùng
|
Nguyễn Hữu Khải
|
Tổ hợp kiệt và điều tiết mùa kiệt liên hồ chứa sông Ba
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(1S), pp.151-157
|
Nguyễn Hữu Khải, Lê Thị Huệ
|
Nguyễn Hữu Khải
|
Mô phỏng vận hành liên hồ chứa sông Ba mùa lũ bằng mô hình HEC-RESSIM
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(1S), pp.32-38
|
Nguyen Huu Duc, Nguyen Phu Binh, Ta Hong Hanh, Hoang Duc Long, Bach Gia Duong
|
Hoàng Đức Long
|
Research, design and fabrication of a high frequency low-noise amplifier for satellite communications
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Mathematics - Physics
|
Vol.27(1S)
|
Nguyễn Hùng Huy, Triệu Thị Nguyệt, Ulrich Abram
|
Nguyễn Hùng Huy, Triệu Thị Nguyệt
|
Sản phẩm không mong muốn thu được do sự thủy phân của phức chất phenylimidoreni(V) với N-(morpholinylthiocarbonyl)-N’-(2-hiđroxylphenyl) benzamidin và N-(morpholinylthio-cacbonyl)benzamid
|
2011
|
|
|
Tạp chí Hóa học
|
Vol.44(3A), pp.187-193
|
Nguyễn Hùng Huy, Triệu Thị Nguyệt
|
Nguyễn Hùng Huy, Triệu Thị Nguyệt
|
Tổng hợp và xác định cấu trúc của phức chất oxoreni(V) N-(N’,N’-đietylaminothio cacbonyl)benzamidin 4,4-đimetylthiosemicacbazon
|
2011
|
|
|
Tạp chí Hóa học
|
Vol.48(4B), pp.57-61
|
Nguyen Hong Nhung, Trinh Hong Thai
|
Trịnh Hồng Thái
|
Analysis of DNA methylation of p16 gene in breast cancer patients
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(2S), pp.256-261
|
Nguyễn Hoàng Linh, Nguyễn Kiều Băng Tâm, Lê Văn Thiện
|
Nguyễn Kiều Băng Tâm, Lê Văn Thiện
|
Bước đầu đánh giá ảnh hưởng của việc thâm canh cây trồng tới khu hệ vi sinh vật đất tại xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.157-163
|
Nguyễn Hoàng Linh, Lê Văn Thiện, Nguyễn Kiều Băng Tâm
|
Nguyễn Kiều Băng Tâm, Lê Văn Thiện
|
Ảnh hưởng của việc thâm canh cây trồng đến môi trường đất xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.147-156
|
Nguyen Hieu, Nguyen Cao Huan, Dang Van Bao
|
Nguyễn Hiệu, Nguyễn Cao Huần, Đặng Văn Bào
|
Scientific bases for defining the coastal zone of Quang Binh, Quang Tri, Thua Thien Hue provinces
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Earth Sciences
|
Vol.26, pp.8-18
|
Nguyễn Hiệu, Đỗ Trung Hiếu, Phạm Nhật Anh, Trần Tuấn Đạt
|
Nguyễn Hiệu
|
Đánh giá nguy cơ trượt lở đất huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(4S), pp.46-55
|
Nguyễn Hiệu, Đinh Văn Hùng, Phí Mạnh Hùng
|
Nguyễn Hiệu
|
Phân tích địa mạo và ứng dụng GIS trong đánh giá tai biến thiên nhiên huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
2011
|
|
|
Tạp chí Khoa học Đo đạc và bản đồ
|
Vol.(4-6), pp.34-43.
|