Để hoàn tất thủ tục trước khi Ngân hàng United Overseas Bank (UOB) chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh (viết tắt Ngân hàng UOB) chuyển tiền thanh toán học phí học kỳ 2 năm học 2011-2012 cho sinh viên đã nộp hồ sơ tham gia Chương trình vay vốn không lãi suất từ Ngân hàng UOB, Nhà trường đề nghị Ban chủ nhiệm các khoa thông báo tới từng sinh viên có tên trong danh sách đính kèm hoàn thiện giấy tờ còn thiếu và đến ký hợp đồng vay vốn với Ngân hàng UOB.
Để hoàn tất thủ tục trước khi Ngân hàng United Overseas Bank (UOB) chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh (viết tắt Ngân hàng UOB) chuyển tiền thanh toán học phí học kỳ 2 năm học 2011-2012 cho sinh viên đã nộp hồ sơ tham gia Chương trình vay vốn không lãi suất từ Ngân hàng UOB, Nhà trường đề nghị Ban chủ nhiệm các khoa thông báo tới từng sinh viên có tên trong danh sách đính kèm hoàn thiện giấy tờ còn thiếu và đến ký hợp đồng vay vốn với Ngân hàng UOB.
Địa điểm: Hội trường tầng 5 nhà H, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Thời gian: 13 giờ 30 - 18 giờ, ngày 26 tháng 4 năm 2012
Lưu ý: Sinh viên đến ký hợp đồng cần mang theo:
- Bản gốc Chứng minh thư nhân dân và Thẻ sinh viên;
- Bút viết;
- Đối với sinh viên vay vốn từ lần 2 trở lên phải mang Hợp đồng vay vốn và các Phiếu nhận nợ của lần đã vay trước.
1 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 9/5/1993 | QH.2011. T - CN Sinh học |
2 | Trần Thị | Hồng | 20/10/1993 | QH.2011.T- Vật lý |
3 | Trần Thị | Huyền | 23/09/1993 | QH.2011.T- KH Môi trường |
4 | Trần Thị Mỹ | Trang | 3/8/1993 | QH.2011.T- Sinh học |
5 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 1/7/1992 | QH.2011. T - CN Sinh học |
6 | Hoàng Thị | Thuận | 8/4/1993 | QH.2011. T - CN Sinh học |
7 | Phùng Thị | Vân | 20/1/1993 | QH.2011.T- Hóa dược |
8 | Lê Viết | Tuấn | 16/8/1991 | QH.2011. T - CN Hóa học |
9 | Đỗ Thị Huyền | Trang | 4/5/1993 | QH.2011.T- KH Môi trường |
10 | Vũ Thị | Hạnh | 25/3/1992 | QH.2010.T- KH Môi trường |
11 | Trương Thị Thu | Hương | 4/1/1993 | QH.2011.T- KH Môi trường |
12 | Trịnh Thị Thủy | Tiên | 28/8/1993 | QH.2011. T - CN Sinh học |
13 | Lê Thị | Trang | 20/10/1992 | QH.2011. T - Hóa dược |
14 | Chu Thị | Nhâm | 6/2/1992 | QH.2010.T- KH Môi trường |
15 | Nguyễn Thị | Tươi | 15/5/1992 | QH.2011. T - Hóa dược |
16 | Nguyễn Thế | Xuân | 26/6/1993 | QH.2011.T- KH Môi trường |
17 | Nguyễn Thị | Hường | 27/4/1993 | QH.2011.T- KH Môi trường |
18 | Lê Thị Hồng | Nhung | 22/4/1993 | QH.2011.T- KH Môi trường |
19 | Trần Văn | Quang | 2/11/1993 | QH.2011. T - CN Hạt nhân |
20 | Vũ Thị | Hòa | 18/6/1993 | QH.2011. T - Hóa dược |
21 | Nguyễn THỊ | Ngoan | 11/5/1993 | QH.2011. T - Hóa dược |
22 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 7/10/1993 | QH.2011.T- KH Môi trường |
23 | Trần Anh | Nhàn | 18/3/1993 | QH.2011.T- KH Môi trường |
24 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 6/10/1991 | QH.2009.T- CN Môi trường |
25 | Trần Thị | Luyện | 17/6/1992 | QH.2010.T- KH Môi trường |
26 | Hoàng Đình | Thiện | 3/6/1993 | QH.2011.T- Hóa học |
27 | Nguyễn Thị | Thủy | 22/1/1993 | QH.2011.T- Hóa dược |
28 | Vũ Thị | My | 8/1/1993 | QH.2011.T- Hóa dược |
29 | Vũ Thị Thùy | Dương | 25/11/1993 | QH.2011.T- Hóa dược |
30 | Nguyễn Thùy | Linh | 11/1/1992 | QH.2011.T- Hóa dược |
31 | Đỗ Thị | Sang | 11/12/1992 | QH.2011.T- Hóa dược |
32 | Nguyễn Thị | Hoài | 20/2/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
33 | Nguyễn Thị Thu | Trà | 9/10/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
34 | Trương Đức | Hải | 16/3/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
35 | Phạm Thị | Phượng | 23/5/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
36 | Hồ Thị Thu | Hằng | 14/4/1992 | QH.2011.T- CN Hóa học |
37 | Bùi Thị Hồng | Hạnh | 2/4/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
38 | Đinh Thị Thúy | Lan | 31/12/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
39 | Đặng Anh | Tuấn | 2/5/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
40 | Nguyễn Thị | Tuơi | 13/1/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
41 | Hà Thị | Đệ | 19/3/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
42 | Nguyễn Thị | Hoa | 2/12/1993 | QH.2011.T- CN Hóa học |
43 | Trần Vương | Anh | 21/12/1992 | QH.2010.T- KH Môi trường |
44 | Trần Thị | Mùi | 12/9/1991 | QHT 2009 - Toán Tin UD |
45 | Vũ Thị thúy | Ngân | 11/11/1993 | QHT 2011 - Toán Tin ƯD |
46 | Vũ Phương | Thảo | 20/8/93 | QHT 2011 - Địa chính |
47 | Pham Thị | Nhài | 23/1/93 | QHT 2011- Toán Tin Ứ D |
48 | Lê Thị Kim | Chi | 16/6/93 | QHT 2011 - KH Môi trường |
49 | Trần Thị Bích | Ngọc | 17/10/91 | QHT 2009 - Toán Tin UD |
50 | Phạm Thị | Hiền | 14/1/93 | QHT 2011 - Toán Tin ƯD |
51 | Bùi Thị | Xuân | 26/3/93 | QHT 2011- Địa KT Địa MT |
52 | Trần Đức | Duy | 20/12/93 | QHT 2011 Vật lý |
53 | Trịnh Thị Mai | Hương | 14/6/93 | QHT2011 Địa chính |
54 | Đoỗ Thị | Nga | 24/2/93 | QHT 2011 Toán Tin ỨD |
55 | Phạm Duy Huy | Bình | 7/10/1993 | QHT 2011 Thủy Văn |
56 | Nguyễn Thị | Phương | 13/7/93 | QHT 2011 Sinh học |
57 | Chử Thị Ngọc | Mai | 9/12/1993 | QHT 2011 CN Sinh học |
58 | Đoàn Thị | Ngoan | 14/02/93 | QHT 2011 Hóa học |
59 | Nguyễn Thị | Hồng | 10/4/1991 | QHT 2009 KH Môi trường |
60 | Tô Thị Mai | Duyên | 20/2/1991 | QHT 2009 Sinh học |
61 | Nguyễn Tuấn | Anh | 10/11/1992 | QHT2011Côngnghệ hạt nhân |
62 | Nguyễn Thanh | Hùng | 6/11/1993 | QHT2011Côngnghệ hạt nhân |
63 | Phạm Thi | Lễ | 11/11/1993 | QHT 2011 Địa chất |
64 | Phạm Thị | Hậu | 30/03/1992 | QHT 2010 CN Hóa học |
65 | Trịnh Thị | Hiền | 6/7/1992 | QHT 2010 CN Hóa học |
66 | Phaạm Thị | Thúy | 28/7/1993 | QHT 2011 QT Sinh học |
67 | Đồng Thị | Toán | 17/7/1993 | QHT 2011 Vật lý |
68 | Nguyễn Duy | Uân | 3/9/1990 | QHT 2009 Toán Tim Ứ D |
69 | Nguyễn Thị | Trang | 9/7/1993 | QHT 2011 CN Sinh học |
70 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 9/7/1992 | QHT 2011 Địa chính |
71 | Vũ Thị | Phương | 2/3/1993 | QHT 2011 Địa chính |
72 | Nguyễn Thị | Sen | 14/6/1993 | QHT 2011 CN Sinh học |
73 | Nguyễn Thị | Hoa | 5/9/1991 | QHT 2009 CN Hóa học |
74 | Đào Văn | Tuấn | 5/9/1991 | QHT 2009 Toán Tim Ứ D |
75 | Nguyễn Thị Yến | Hoa | 11/1/1991 | QHT 2009 Toán Tim Ứ D |
76 | Ngô Văn | Tiềm | 18/9/1991 | QHT 2011 Địa KT Địa MT |
77 | Nguyễn Bảo | Khánh | 23/9/1993 | QHT 2011 Địa chính |
78 | Ngô Thị | Huyền | 26/12/1992 | QHT 2010 KH Môi trường |
79 | Đỗ Thị | Tuyến | 6/9/1993 | QHT 2011 Địa chính |
80 | Ninh Thị | Thu | 11/10/1993 | QHt 2011 Toán học |
81 | Nguyễn Thị | Hương | 28/10/1992 | QHT 2010 Môi trường |
82 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 23/1/1992 | QHT 2010 KH Môi trường |
83 | Khuất Thị | Tuấn | 6/11/1993 | QHT 2011 Toán học |
84 | Chu Ngọc | Yến | 13/9/1993 | QHT 2011 Toán học |