Tác giả | Tác giả HUS | Tên công trình | Năm công bố | Cấp công bố | Impact Factor | Nơi công bố | Tập số trang |
Phan Huy Thien
|
Phan Huy Thiện
|
Study Zimanyi-Moszkovski model expanded in nuclear matter
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Mathematics - Physics
|
Vol.27(1S), pp.232-238
|
Pham Trong Kha, Nguyen Thi Huong, Tran Ngoc Dung, Luu Thi Thu Phuong, Hoang Quy Tinh
|
Phạm Trọng Khá
|
Some morphological characteristics of breast carcinoma cells by fine needle aspiration methods
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(2S), pp.194-199
|
Phạm Thu Huyền, Trịnh Hồng Thái
|
Trịnh Hồng Thái
|
Phân tích tình trạng methyl hóa promoter của gen CXCL12 ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng
|
2011
|
|
|
Tạp chí Y học Việt Nam
|
Vol.384(2), pp.72-77.
|
Phạm Thị Việt Anh, Phạm Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Đánh giá khả năng ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng quận Hai Bà Trưng và Ba Đình, Hà Nội
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.282-290
|
Phạm Thị Thu Hà, Trần Thị Nga
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Đánh giá tổng lượng lắng đọng axít ở một số khu vực thuộc đồng bằng sông Hồng, Việt Nam (Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Ninh Bình)
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.53-60
|
Phạm Thị Thu Hà, Phạm Thị Việt Anh, Trần Thị Nga, Nguyễn Thị Hiền
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Đánh giá hiện trạng mưa axít tỉnh Ninh Bình
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.45-52
|
Phạm Quang Tuấn, Phạm Thị Cẩm Vân
|
Phạm Quang Tuấn
|
Phân tích hiện trạng và hiệu quả sử dụng đất huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(4S), pp.227- 232
|
Pham Nguyen Ha Vu, Nguyen Thanh Hung, Nguyen Dinh Nguyen
|
Phạm Nguyễn Hà Vũ
|
A study on submarine landslides in the Central continental shelf of Vietnam
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Earth Sciences
|
Vol.27(1S), pp.69-76
|
Phạm Ngọc Lân, Lưu Văn Bôi, Trần Thị Bích Hồng, Nguyễn Thị Phương Thu và Lê Minh Ngân
|
Phạm Ngọc Lân, Lưu Văn Bôi
|
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của copolyme trên cơ sở alkyl-(met)acrylat và axit acrylic làm phụ gia giảm nhiệt độ đông đặc cho dầu và mỡ bôi trơn
|
2011
|
|
|
Tạp Chí Hóa Học
|
Vol.49 (2ABC), pp.440-445.
|
Phạm Ngọc Hồ, Dương Ngọc Bách, Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Khắc Long
|
Phạm Ngọc Hồ, Dương Ngọc Bách
|
Phương pháp cải tiến mô hình hộp để đánh giá quá trình lan truyền chất ô nhiễm SO2, NOx theo thời gian trên địa bàn thành phố Hà Nội
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.121-127
|
Phạm Ngọc Hồ
|
Phạm Ngọc Hồ
|
Phương pháp đánh giá tổng hợp chất lượng nước có trọng số và quy chuẩn về một thông số
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.112-120
|
Pham Ky Anh, Cao Van Chung
|
Phạm Kỳ Anh
|
On strongly convergent parallel proximal point algorithms
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science
|
Vol.27(2)
|
Phạm Hồng Phong, Phạm Quang Tuấn
|
Phạm Quang Tuấn
|
Nghiên cứu đặc điểm thổ nhưỡng và định hướng sử dụng hợp lý tài nguyên đất huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(4S), pp.127-135
|
Phạm Chiến Thắng, Nguyễn Hùng Huy, Lâm Ngọc Thiềm, Vũ Đăng Độ
|
Nguyễn Hùng Huy
|
Nghiên cứu cấu trúc của glyoxxal(bis-thiosemicacbazon) và phức chất Ni(II) tương ứng bằng lý thuyết phiếm hàm mật độ
|
2011
|
|
|
Tạp chí Hóa học
|
Vol.44(3A), pp.116-121
|
Nguyễn Ý Như, Nguyễn Thanh Sơn
|
Nguyễn Ý Như, Nguyễn Thanh Sơn
|
Biến đổi dòng chảy kiệt trong bối cảnh Biến đổi khí hậu trên lưu vực sông Nhuệ Đáy
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(1S), pp.39-43
|
Nguyễn Ý Như, Lê Văn Linh, Nguyễn Thanh Sơn, Trần Ngọc Anh
|
Nguyễn Ý Như, Nguyễn Thanh Sơn, Trần Ngọc Anh
|
Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến dòng chảy lưu vực sông Đáy trên địa bàn thành phố Hà Nội
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(1S), 192
|
Nguyễn Xuân Quýnh, Ngô Xuân Nam, Trần Anh Đức, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thái Bình
|
Trần Anh Đức, Nguyễn Quang Huy
|
Quá trình diễn thế của một số hệ sinh thái ở nước tại khu vực Mã Đà, tỉnh Đồng Nai, nơi bị ảnh hưởng bởi chất độc da cam/dioxin
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(2S), pp.Vol.2S pp.91-96.
|
Nguyen Xuan Hung, Eam Sam Un, Le Thanh Son, Nguyen Dung Tuan
|
Lê Thanh Sơn
|
Zeolization of coal fly ash for removal of Pb2+ and Cu2+ ions and amocixillin in polluted water resources
|
2011
|
|
|
Tạp chí Hóa học
|
Vol.49(2ABC), pp.930-934
|
Nguyen Xuan Huan, Nguyen Linh Phuong, Nguyen Thi Mai
|
Nguyễn Xuân Huấn
|
Ecosystems and their changing trend in the area of Quan Son Lake, My Duc district, Hanoi
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(2S), pp.19-23
|
Nguyễn Xuân Huân, Lê Đức
|
Nguyễn Xuân Huân, Lê Đức
|
Nghiên cứu xử lý asen trong nước bằng Fe0 nano
|
2011
|
|
|
VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology
|
Vol.27(5S), pp.132-138
|