ID
|
Tên PTN
|
Cấp độ
|
Ngành
|
1
|
PTN Khoa học dữ liệu
|
PTN thực hành cơ sở
|
Toán học, Toán Cơ, Toán – Tin ứng dụng, Máy tính và KHTT
|
2
|
PTN BM Vật lý đại cương
|
PTN thực hành cơ sở
|
Vật lý
|
3
|
PTN Cơ sở Hoá học
|
PTN thực hành cơ sở
|
Hóa học
|
4
|
Phòng thực hành Hóa sinh và Sinh học phân tử
|
PTN thực hành cơ sở
|
Sinh học
|
5
|
Phòng thực hành Sinh học Tế bào
|
PTN thực hành cơ sở
|
Sinh học
|
6
|
Phòng thực hành Động vật có xương sống và Sinh thái học
|
PTN thực hành cơ sở
|
Sinh học
|
7
|
Phòng thực hành Đa dạng sinh học
|
PTN thực hành cơ sở
|
Sinh học
|
8
|
Bảo tàng sinh học
|
PTN thực hành cơ sở
|
Sinh học
|
9
|
Bảo tàng Địa chất
|
PTN thực hành cơ sở
|
Địa chất
|
10
|
PTN Khoa học dữ liệu
|
PTN Chuyên đề
|
Toán giải tích, Đại số và lí thuyết số, Hình học và tôpô, Lý thuyết XS và thống kê toán học, Cơ sở toán học cho tin học, Toán ứng dụng, Phương trình vi phân và tích phân, Phương pháp toán sơ cấp
|
11
|
PTN BM Cơ học
|
PTN Chuyên đề
|
Cơ học chất lỏng, Cơ học vật thể rắn
|
12
|
PTN BM Vật lý lý thuyết
|
PTN Chuyên đề
|
Vật lý lý thuyết và Vật lý toán
|
13
|
PTN BM Tin Vật lý
|
PTN Chuyên đề
|
Vật lý lý thuyết và Vật lý toán
|
14
|
PTN Vật lý Năng lượng cao và Vũ trụ học
|
PTN Chuyên đề
|
Vật lý lý thuyết và Vật lý toán
|
15
|
PTN BM Vật lý chất rắn
|
PTN Chuyên đề
|
Vật lí chất rắn
|
16
|
PTN BM Vật lý nhiệt độ thấp
|
PTN Chuyên đề
|
Vật lí nhiệt
|
17
|
PTN BM Vật lý Vô tuyến và Điện tử
|
PTN Chuyên đề
|
Vật lý vô tuyến và điện tử
|
18
|
PTN BM Quang lượng tử
|
PTN Chuyên đề
|
Quang học
|
19
|
PTN BM Vật lý địa cầu
|
PTN Chuyên đề
|
Vật lý địa cầu
|
20
|
PTN Tính toán trong Khoa học Vật liệu
|
PTN Chuyên đề
|
Khoa học vật liệu
|
21
|
PTN Khoa học Vật liệu đại cương
|
PTN Chuyên đề
|
Khoa học vật liệu
|
22
|
PTN KH&CN Vật liệu tiên tiến
|
PTN Chuyên đề
|
Khoa học vật liệu
|
23
|
PTN Công nghệ hạt nhân
|
PTN Chuyên đề
|
Vật lí nguyên tử
|
24
|
PTN BM Hóa học dầu mỏ
|
PTN Chuyên đề
|
Hóa dầu
|
25
|
PTN Hóa môi trường
|
PTN Chuyên đề
|
Hóa môi trường
|
26
|
PTN BM Hóa phân tích
|
PTN Chuyên đề
|
Hóa phân tích
|
27
|
PTN BM Hóa lý
|
PTN Chuyên đề
|
Hoá lý và hoá lý thuyết
|
28
|
TT Ứng dụng Tin học trong Hóa học
|
PTN Chuyên đề
|
Hoá lý và hoá lý thuyết
|
29
|
PTN Hóa dược
|
PTN Chuyên đề
|
Hóa dược
|
30
|
PTN BM Hóa vô cơ
|
PTN Chuyên đề
|
Hóa vô cơ
|
31
|
PTN Hóa phóng xạ
|
PTN Chuyên đề
|
Hóa vô cơ
|
32
|
PTN BM Hóa hữu cơ
|
PTN Chuyên đề
|
Hóa hữu cơ
|
33
|
PTN Công nghệ Kỹ thuật Hoá học
|
PTN Chuyên đề
|
Kỹ thuật Hoá học
|
34
|
PTN BM Hóa sinh và Sinh học phân tử
|
PTN Chuyên đề
|
Hóa sinh học, Sinh lý học thực vật
|
35
|
PTN BM Vi sinh vật học
|
PTN Chuyên đề
|
Vi sinh vật học
|
36
|
PTN BM Di truyền học
|
PTN Chuyên đề
|
Di truyền học
|
37
|
PTN BM Sinh học tế bào
|
PTN Chuyên đề
|
Sinh học thực nghiệm, Mô phôi tế bào học
|
38
|
PTN BM Sinh lý học và sinh học người
|
PTN Chuyên đề
|
Lý sinh học, nhân chủng học, Sinh lý học người và động vật
|
39
|
PTN BM Động vật học và Bảo tồn
|
PTN Chuyên đề
|
Động vật học
|
40
|
PTN BM Động vật học Ứng dụng
|
PTN Chuyên đề
|
Thủy sinh vật học, Côn trùng học
|
41
|
PTN BM Khoa học Thực vật
|
PTN Chuyên đề
|
Thực vật học
|
42
|
PTN BM Sinh thái học
|
PTN Chuyên đề
|
Sinh thái học
|
43
|
PTN BM Địa nhân văn và Quy hoạch
|
PTN Chuyên đề
|
Địa lý học
|
44
|
PTN Tài nguyên thiên nhiên, Con người và Quy hoạch lãnh thổ
|
PTN Chuyên đề
|
Quản lý tài nguyên môi trường
|
45
|
PTN BM Địa mạo và Địa lý - Môi trường biển
|
PTN Chuyên đề
|
Địa mạo và cổ địa lý
|
46
|
PTN BM Sinh thái cảnh quan và Môi trường
|
PTN Chuyên đề
|
Địa lý tự nhiên
|
47
|
PTN BM Bản đồ và Địa thông tin
|
PTN Chuyên đề
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý
|
48
|
PTN BM Công nghệ và Thông tin Đất đai
|
PTN Chuyên đề
|
Quản lý đất đai
|
49
|
PTN Nghiên cứu quy hoạch phát triển nông thôn và đô thị
|
PTN Chuyên đề
|
Quản lý đất đai
|
50
|
PTN BM Địa chất môi trường
|
PTN Chuyên đề
|
Địa chất môi trường
|
51
|
PTN Địa chất và Tài nguyên địa chất
|
PTN Chuyên đề
|
Khoáng vật học và Địa hóa học
|
52
|
PTN Địa chất biển và Địa chất dầu khí
|
PTN Chuyên đề
|
Địa chất và Khoáng sản
|
53
|
PTN BM Địa kỹ thuật và Phát triển Hạ tầng
|
PTN Chuyên đề
|
Địa kỹ thuật
|
54
|
PTN BM Khí tượng và Biến đổi khí hậu
|
PTN Chuyên đề
|
Khí tượng và Khí hậu học
|
55
|
PTN BM Thủy văn và Tài nguyên nước
|
PTN Chuyên đề
|
Thủy văn học
|
56
|
PTN BM Khoa học và Công nghệ biển
|
PTN Chuyên đề
|
Hải dương học
|
57
|
PTN Nghiên cứu Dự báo và Cảnh báo thiên tai Khí tượng Thủy văn
|
PTN Chuyên đề
|
Khí tượng Thủy văn
|
58
|
PTN BM Sinh thái Môi trường
|
PTN Chuyên đề
|
Khoa học Môi trường, Môi trường không khí
|
59
|
PTN Khoa học Đất và Môi trường
|
PTN Chuyên đề
|
Môi trường Đất và Nước, Môi trường và Phát triển bền vững
|
60
|
PTN BM Công nghệ môi trường
|
PTN Chuyên đề
|
Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
61
|
TT Nano và Năng lượng
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Vật lí chất rắn, Khoa học Vật liệu
|
62
|
PTN Vật liệu từ nhiệt và Nhiệt điện
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Khoa học vật liệu
|
63
|
TT Khoa học Vật liệu
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Khoa học vật liệu
|
64
|
PTN Máy gia tốc
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Vật lí nguyên tử
|
65
|
TT nghiên cứu Phát triển và Ứng dụng Khoa học Phân tích
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Hóa phân tích
|
66
|
TT Công nghệ Môi trường và Phát triển bền vững
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Hoá lý và hoá lý thuyết
|
67
|
PTN Phân tích Cấu trúc và Định lượng
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Hóa dược, hóa vô cơ, hữu cơ
|
68
|
TT nghiên cứu và Chuyển giao Công nghệ Hóa học
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Kỹ thuật Hoá học
|
69
|
TT nghiên cứu Khoa học sự sống
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Sinh lý học người và động vật, Động vật học, Sinh thái học, Thực vật học, Thủy sinh vật học, Côn trùng học
|
70
|
PTN nghiên cứu Địa lý tài nguyên, Môi trường và Tai biến thiên nhiên
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Quản lý tài nguyên môi trường, Địa mạo và cổ địa lý, Địa lý tự nhiên
|
71
|
TT nghiên cứu ứng dụng Viễn thám và Hệ thông tin địa lý
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý, Quản lý đất đai
|
72
|
TT nghiên cứu Biển và Đảo
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Khoáng vật học và Địa hóa học
|
73
|
PTN Địa chất, Địa kỹ thuật và Giảm thiểu tai biến
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Địa chất và Khoáng sản
|
74
|
PTN Địa chất, Địa kỹ thuật và Phát triển Tài nguyên
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Địa kỹ thuật
|
75
|
TT Động lực học Thủy khí Môi trường
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Khí tượng và Khí hậu học, Thủy văn học, Hải dương học
|
76
|
TT nghiên cứu Quan trắc và Mô hình hóa Môi trường
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Khoa học Môi trường, Môi trường không khí
|
77
|
PTN Nghiên cứu Môi trường
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên và Môi trường, Môi trường Đất và Nước, Môi trường và Phát triển bền vững
|
78
|
PTN trọng điểm về phát triển năng lượng sinh học
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Hóa dầu
|
79
|
PTN trọng điểm Vật liệu tiên tiến ứng dụng trong Phát triển xanh
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Hóa môi trường
|
80
|
PTN trọng điểm Công nghệ phân tích phục vụ Kiểm định môi trường và An toàn thực phẩm
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Hóa phân tích
|
81
|
PTN trọng điểm Khoa học tính toán đa tỉ lệ cho các hệ phức hợp
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Vật lý lý thuyết và Vật lý toán
|
82
|
PTN trọng điểm về Địa môi trường và Ứng phó Biến đổi khí hậu
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Địa chất môi trường
|
83
|
PTN Trọng điểm Công nghệ Enzym và Protein
|
Mục tiêu/ Trọng điểm
|
Hóa sinh học, Sinh lý học thực vật
|