Bộ môn Hóa Hữu Cơ được thành lập năm 1956 với nhiều nhà khoa học, giáo sư tâm huyết trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu khoa học với hơn 900 công trình khoa học đã công bố (bằng phát minh, bài báo đăng ở tạp chí chính thức trong và ngoài nước, báo cáo ở Hội nghị khoa học Quốc gia và quốc tế) và đạt được số lượng lớn kết quả dự án, đề tài ứng dụng vào thực tiễn.
1. Năm thành lập: 1956
2. Cán bộ của Bộ môn hiện nay:
Bộ môn Hoá Hữu cơ năm 2006
Số TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Về Bộ môn từ năm
|
1
|
Lưu Văn Bôi
|
GS. TSKH.
|
1975
|
2
|
Nguyễn Văn Đậu
|
PGS. TS
|
1975
|
3
|
Trần Thạch Văn
|
PGS. TS.
|
1975
|
4
|
Nguyễn Đình Thành
|
GS. TS.
|
1992
|
5
|
Phan Minh Giang
|
PGS. TS.
|
2000
|
6
|
Đoàn Duy Tiên
|
TS.
|
1998
|
7
|
Trần Thanh Vân
|
ThS.
|
1999
|
8
|
Phạm Văn Phong
|
ThS.
|
2000
|
9
|
Nguyễn Thị Sơn
|
ThS.
|
2001
|
10
|
Nguyễn Hồng Quân
|
CN.
|
1998
|
11
|
Lê Minh Nguyệt
|
KTV.
|
1983
|
12
|
Trần Vũ Hùng
|
ThS.
|
2006
|
3. Số cán bộ về hưu đang công tác
Số TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Về Bộ môn từ năm
|
1
|
Đặng Như Tại
|
GS. TSKH.
|
1957, nghỉ hưu 1999
|
2
|
Phan Tống Sơn
|
GS. TSKH.
|
1960, nghỉ hưu 2001
|
3
|
Ngô Thị Thuận
|
GS. TSKH.
|
1965, nghỉ hưu 2002
|
4
|
Nguyễn Đức Huệ
|
GS. TSKH.
|
1962, nghỉ hưu 2005
|
5
|
Nguyễn Đình Triệu
|
GS. TSKH.
|
1963, nghỉ hưu 2005
|
6
|
Văn Ngọc Hướng
|
PGS. TS.
|
1963, nghỉ hưu 2005
|
7
|
Nguyễn Thị Huệ
|
PGS. TS.
|
1968, nghỉ hưu 2005
|
8
|
Nguyễn Minh Thảo
|
GS. TSKH.
|
1966, nghỉ hưu 2006
|
4. Trưởng Bộ môn và Phó trưởng Bộ môn qua các thời kỳ
Trưởng Bộ môn
Số TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Năm đảm nhiệm chức vụ
|
1.
|
Nguyễn Hoán
|
GS.TSKH.
|
1956-1974
|
2
|
Đặng Như Tại
|
GS.TSKH.
|
1974-1981
|
3
|
Nguyễn Đức Huệ
|
GS.TSKH.
|
1981-1988
|
4
|
Ngô Thị Thuận
|
GS.TSKH.
|
1988-1997
|
5
|
Nguyễn Đình Triệu
|
GS.TSKH.
|
1997-2001
|
6
|
Lưu Văn Bôi
|
PGS.TSKH.
|
2001-2003
|
7
|
Nguyễn Minh Thảo
|
GS.TSKH.
|
2003-2006
|
8
|
Nguyễn Đình Thành
|
PGS.TS.
|
2006-2011
|
9 |
Phạm Văn Phong |
TS. |
|
Phó trưởng Bộ môn
Số TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Năm đảm nhiệm chức vụ
|
1.
|
Phan Tống Sơn
|
GS.TSKH.
|
1961-1962, 1967-1974
|
2
|
Phạm Hoàng Ngọc
|
PGS.TS.
|
1963-1965
|
3
|
Đặng Như Tại
|
GS.TSKH.
|
1965-1974
|
4
|
Nguyễn Đức Huệ
|
GS.TSKH.
|
1974-1980
|
5
|
Văn Ngọc Hướng
|
PGS. TS.
|
1981-1984
|
6
|
Nguyễn Thị Huệ
|
PGS.TS.
|
1984-1988
|
7
|
Nguyễn Đình Triệu
|
GS.TSKH.
|
1988-1997
|
8
|
Trần Thạch Văn
|
PGS. TS.
|
1997-1999
|
9
|
Nguyễn Văn Đậu
|
PGS.TS.
|
1999-2006
|
10 |
Trần Thị Thanh Vân |
PGS. TS. |
2013 |
5. Những cán bộ đã công tác ở Bộ môn
TT
|
Họ và tên
|
Thời gian công tác
|
Hiện nay
|
1.
|
GS. Nguyễn Hoán
|
1955-1978
|
Đã mất năm 1978
|
2.
|
Cụ Trương Văn Kính
|
Trước 1955-1965
|
Đã mất
|
3.
|
Cụ Nguyễn Văn Kịch
|
Trước 1955-1978
|
Đã mất năm 1983
|
4.
|
GS. Ngô Văn Thông
|
1955-1971
|
Đã mất năm 2000
|
5.
|
Lê Huy Bắc
|
1956-1958
|
|
6.
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
1956-1960
|
|
7.
|
Võ Thị Tri Túc
|
1957-1984
|
Đã mất năm 1985
|
8.
|
Hà Huy Kiệm
|
1960-1964
|
|
9.
|
Trần Hạ Phương
|
1961-1965
|
|
10.
|
Hoàng Hữu Bình
|
1959-1960
|
Đã mất năm 2000
|
11.
|
Nguyễn Quý Sảnh
|
1961-1963
|
|
12.
|
Trần Lân Ban
|
1961-1962
|
|
13.
|
Nguyễn Đức Chỉnh
|
1961-1962
|
Đã mất
|
14.
|
Đỗ Thị Xuyên
|
1960-1964
|
|
15.
|
Liễu Đình Đồng
|
1961-1975
|
|
16.
|
Hoàng Khắc Thạc
|
1961-1964
|
|
17.
|
Phạm Hoàng Ngọc
|
1962-1966
|
|
18.
|
Tạ Thị Khôi
|
1962-1999
|
Đã nghỉ hưu
|
19.
|
Trương Thị Hạnh
|
1962-1965
|
|
20.
|
Đặng Ngọc Ánh
|
1962-1965
|
|
21.
|
Nguyễn Hữu Định
|
1963-1999
|
Đã nghỉ hưu
|
22.
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
1963-1976
|
|
23.
|
Kiều Xuân Long
|
1963-1964
|
|
24.
|
Dương Tấn Phước
|
1963-1964
|
|
25.
|
Nguyễn Thị Hai
|
1963-1966
|
|
26.
|
Nguyễn Thị Nguyệt Phương
|
1964-1975
|
|
27.
|
Nguyễn Văn Tích
|
1964-1975
|
|
28.
|
Nguyễn Thị Bích Hà
|
1965-1976
|
|
29.
|
Trịnh Thị Ham
|
1965-1985
|
Đã mất năm 2005
|
30.
|
Trương Thị Hà
|
1965-1990
|
Đã nghỉ hưu
|
31.
|
Đoàn Thị Khôi
|
1965-1968
|
|
32.
|
Sầm Thị Liễu
|
1965-1968
|
|
33.
|
Mai Thị Thảo
|
1965-1978
|
Đã mất năm 1978
|
34.
|
Lê Công Liêm
|
1965-1970
|
|
35.
|
Lê Đăng Doanh
|
1967-1970
|
|
36.
|
Lê Thị Giáng Hương
|
1969-1972
|
|
37.
|
Hoa Hữu Thu
|
1968-2000
|
|
38.
|
Phạm Đình Hùng
|
1968-1975
|
|
39.
|
Nguyễn Thị Minh
|
1971-2000
|
Đã nghỉ hưu
|
40.
|
Hà Thị Điệp
|
1971-2000
|
Đã nghỉ hưu
|
41.
|
Nguyễn Hồng Thuý
|
1971-1990
|
|
42.
|
Trần Thị Việt Hoa
|
1971-1976
|
|
43.
|
Đoàn Thị Bình
|
1971-1975
|
|
44.
|
Trần Thị Trường
|
1971-1984
|
|
45.
|
Phạm Hùng Việt
|
1975-1978
|
|
46.
|
Nguyễn Thị Minh Huấn
|
1975-1981
|
|
47.
|
Nguyễn Phương Tùng
|
1976-1978
|
|
48.
|
Lê Đức Ngọc
|
1978-1990
|
|
49.
|
Trần Thị Như Mai
|
1978-2000
|
|
50.
|
Phạm Văn Hải
|
1981-2000
|
Đã nghỉ hưu
|
51.
|
Lê Viết Ngọc Phượng
|
1981-2000
|
Đã nghỉ hưu
|
52.
|
Đỗ Thị Diến
|
1980-1997
|
Đã nghỉ hưu
|
53.
|
Hoàng Thị Sắn
|
1985-2000
|
Đã nghỉ hưu
|
54.
|
Nguyễn Thị Thanh Bảo
|
1997-2000
|
|
55.
|
Nguyễn Thị Huê
|
1977-2003
|
Đã nghỉ hưu
|